Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nữ | 97 | 1-1 | 0 | $ 119,050 |
| Đôi nữ | 871 | 0-0 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nữ | 111 | 207-111 | 0 | $ 2,267,399 |
| Đôi nữ | 1010 | 18-22 | 1 |
Giao bóng
- Aces 209
- Số lần đối mặt với Break Points 791
- Lỗi kép 218
- Số lần cứu Break Points 52%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 1043
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
- Thắng Games Giao Bóng 65%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
- Số lần games trả giao bóng 1040
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 33%
- Cơ hội giành Break Points 770
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
| WTA-Đơn -Nanchang (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Alycia Parks |
2-1 (1-6,6-1,6-1) | Kaja Juvan |
L | ||
| Vòng 1 | Kaja Juvan |
2-1 (3-6,6-2,7-5) | Claire Liu |
W | ||
| WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Kaja Juvan |
1-2 (3-6,6-1,3-6) | Caty McNally |
L | ||
| WTA-Đơn -Turkey Samsun Chall. Women hard | ||||||
| Chung kết | Nikola Bartunkova |
0-2 (68-710,3-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| Bán kết | Linda Klimovicova |
1-2 (711-69,4-6,2-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| Tứ kết | Maria Timofeeva |
1-2 (3-6,6-4,2-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| Vòng 2 | Anastasia Tikhonova |
0-2 (0-6,4-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| Vòng 1 | Defne Cirpanli |
0-2 (1-6,2-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| WTA-Đơn -Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Chung kết | Simona Waltert |
0-2 (4-6,4-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| WTA-Đôi-Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Bán kết | Miriam Kolodziejova Simona Waltert |
2-1 (4-6,6-3,10-8) | Kaja Juvan Kristina Novak |
L | ||
| WTA-Đơn -Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Bán kết | Mona Barthel |
0-2 (4-6,2-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| WTA-Đôi-Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Tứ kết | Alona Fomina Giorgia Pedone |
0-2 (0-6,2-6) | Kaja Juvan Kristina Novak |
W | ||
| WTA-Đơn -Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Tứ kết | Kaja Juvan |
2-0 (6-4,6-1) | Amarissa Kiara Toth |
W | ||
| WTA-Đôi-Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Kaja Juvan Kristina Novak |
2-0 (6-4,6-1) | Nala Kovacic Alja Senica |
W | ||
| WTA-Đơn -Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Kaja Juvan |
2-0 (6-0,6-3) | Giorgia Pedone |
W | ||
| Vòng 1 | Kaja Juvan |
2-0 (6-1,6-3) | Valentina Ryser |
W | ||
| WTA-Đơn -Elle Spirit Open (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Darja Semenistaja |
2-0 (7-5,6-2) | Kaja Juvan |
L | ||
| Vòng 1 | Kaja Juvan |
2-0 (6-2,6-3) | Kathinka von Deichmann |
W | ||
| WTA-Đơn -Hamburg (Đất nện) | ||||||
| Bán kết | Anna Bondar |
2-1 (5-7,6-3,6-4) | Kaja Juvan |
L | ||
| Tứ kết | Leyre Romero Gormaz |
1-2 (4-6,77-65,4-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| Vòng 2 | Kaja Juvan |
2-1 (4-6,6-4,6-1) | Louisa Chirico |
W | ||
| Vòng 1 | Maria Timofeeva |
0-2 (64-77,1-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| WTA-Đơn -Nordea Open (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Dalma Galfi |
2-0 (6-2,6-4) | Kaja Juvan |
L | ||
| WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Irina Begu |
2-1 (78-66,1-6,6-3) | Kaja Juvan |
L | ||
| WTA-Đơn -Grado Challenger Women (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Barbora Palicova |
2-1 (6-4,2-6,6-2) | Kaja Juvan |
L | ||
| Vòng 1 | Kaja Juvan |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Taylor Townsend |
W | ||
| WTA-Đơn -Saint Malo Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Kaja Juvan |
0-2 (1-6,5-7) | Naomi Osaka |
L | ||
| Bán kết | Viktorija Golubic |
0-2 (4-6,4-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| Tứ kết | Katie Volynets |
1-2 (1-6,6-3,1-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| Vòng 2 | Celine Naef |
1-2 (6-2,2-6,2-6) | Kaja Juvan |
W | ||
| Vòng 1 | Kaja Juvan |
2-1 (6-1,62-77,6-3) | Greetje Minnen |
W | ||
| WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Kaja Juvan |
1-2 (6-2,3-6,2-6) | Ena Shibahara |
L | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang
| Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn | 2 | Zavarovalnica Sava Portoroz,Turkey Samsun Chall. Women hard |
| 2021 | Đôi | 1 | Cluj-Napoca |




Youtube
Tiktok