Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nữ | 436 | 5-6 | 0 | $ 8,087 |
| Đôi nữ | 95 | 17-5 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nữ | 226 | 222-175 | 0 | $ 164,725 |
| Đôi nữ | 136 | 242-138 | 0 |
Giao bóng
- Lỗi kép 6
- Số lần cứu Break Points 49%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 72%
- Số lần games giao bóng 19
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 53%
- Thắng Games Giao Bóng 53%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 19
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 16%
- Cơ hội giành Break Points 8
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
| WTA-Đôi-Hồng Kông (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Xinyu Jiang Yafan Wang |
2-0 (6-4,6-2) | Momoko Kobori Peangtarn Plipuech |
L | ||
| Bán kết | Kamilla Rakhimova Aliaksandra Sasnovich |
1-2 (2-6,6-4,8-10) | Momoko Kobori Peangtarn Plipuech |
W | ||
| Tứ kết | Talia Gibson Maddison Inglis |
0-2 (62-77,4-6) | Momoko Kobori Peangtarn Plipuech |
W | ||
| Vòng 1 | Momoko Kobori Peangtarn Plipuech |
2-0 (7-5,6-4) | Nadiya Kichenok Makoto Ninomiya |
W | ||
| WTA-Đơn -Hồng Kông (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Momoko Kobori |
0-2 (5-7,2-6) | Ajla Tomljanovic |
L | ||
| WTA-Đôi-Hiroshima (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
0-2 (4-6,2-6) | Ann Li Caty McNally |
L | ||
| Vòng 1 | Shuko Aoyama Cristina Bucsa |
1-2 (5-7,6-3,5-10) | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
W | ||
| WTA-Đôi-Huzhou Challenger Women | ||||||
| Chung kết | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
0-2 (4-6,2-6) | Veronika Erjavec Zhibek Kulambayeva |
L | ||
| Bán kết | I-Hsuan Cho Yi Tsen Cho |
1-2 (1-6,6-3,7-10) | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
W | ||
| Tứ kết | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
2-0 (6-2,6-3) | Peangtarn Plipuech Wushuang Zheng |
W | ||
| Vòng 1 | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
2-0 (6-3,6-3) | Na-Ri Kim Qiu Yu Ye |
W | ||
| WTA-Đôi-Italy Palermo Ladies Open Women (Đất nện) | ||||||
| Chung kết | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
1-2 (2-6,77-62,7-10) | Estelle Cascino Shuo Feng |
L | ||
| Bán kết | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
2-0 (7-5,6-4) | Renata Jamrichova Tara Wurth |
W | ||
| Tứ kết | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
2-1 (0-6,6-4,10-6) | Anastasia Abbagnato Giorgia Pedone |
W | ||
| Vòng 1 | Momoko Kobori Ayano Shimizu |
2-0 (0-0,0-0) | BYE |
W | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang




Youtube
Tiktok